hệ thống các tài khoản kế toán là một trong những keyword được search nhiều nhất trên google về chủ đề hệ thống các tài khoản kế toán Trong bài viết này blogvieclam.vn sẽ viết bài Tổng hợp hệ thống các tài khoản kế toán mới nhất 2020.
Tổng hợp hệ thống các tài khoản kế toán mới nhất 2020.
nền tảng account kế toán theo thông tư 200 – cải tiến mới nhất áp dụng cho năm 2015, vận dụng đối với các doanh nghiệp thuộc mọi ngành nghề, mọi nguyên nhân kinh tế. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ vừa mới thực hiện kế toán theo Chế độ kế toán vận dụng cho công ty vừa và nhỏ được vận dụng quy định của Thông tư này, các bạn có thể rà soát thông tin tài khoản kế toán 200 tại đây
Các bạn nhấn vào Mã số tài khoản kế toán để xem thông tin chi tiết về từng loại account nhé
mục lục hệ thống tài khoản KẾ TOÁN công ty
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số | SỐ HIỆU TK | TÊN tài khoản | |
TT | Cấp 1 | Cấp 2 | |
1 | 2 | 3 | 4 |
LOẠI tài khoản TÀI SẢN | |||
01 | 111 | Tiền mặt | |
1111 | Tiền Viet Nam | ||
1112 | Ngoại tệ | ||
1113 | Vàng tiền tệ | ||
02 | 112 | Tiền gửi ngân hàng | |
1121 | Tiền Viet Nam | ||
1122 | Ngoại tệ | ||
1123 | Vàng tiền tệ | ||
03 | 113 | Tiền vừa mới chuyển | |
1131 | Tiền VN | ||
1132 | Ngoại tệ | ||
04 | 121 | Chứng khoán kinh doanh | |
1211 | Cổ phiếu | ||
1212 | Trái phiếu | ||
1218 | Chứng khoán và công cụ tài chính khác | ||
05 | 128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |
1281 | Tiền gửi có kỳ hạn | ||
1282 | Trái phiếu | ||
1283 | Cho vay | ||
1288 | Các khoản đầu tư không giống nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||
06 | 131 | Phải thu của khách hàng | |
07 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ | |
1331 1332 | Thuế GTGT được khấu trừ của món hàng, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ | ||
08 | 136 | Phải thu nội bộ | |
1361 | Vốn mua bán ở các tổ chức trực thuộc | ||
1362 | Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá | ||
1363 | Phải thu nội bộ về ngân sách đi vay quá đủ điều kiện được vốn hoá | ||
1368 | Phải thu nội bộ không giống | ||
09 | 138 | Phải thu không giống | |
1381 | Tài sản thiếu chờ giải quyết | ||
1385 | Phải thu về cổ phần hoá | ||
1388 | Phải thu khác | ||
10 | 141 | Tạm ứng | |
11 | 151 | Hàng mua vừa mới đi đường | |
12 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu | |
13 | 153 | 1531 1532 1533 1534 | tool, công cụ công cụ, công cụ Bao bì luân chuyển Đồ sử dụng cho thuê Thiết bị, phụ tùng thay thế |
14 | 154 | chi phí sản xuất, mua bán dở dang | |
15 | 155 | 1551 1557 | sản phẩm thành phẩm nhập kho thành phẩm bds |
16 | 156 | sản phẩm | |
1561 | Giá mua món hàng | ||
1562 | ngân sách thu mua hàng hóa | ||
1567 | hàng hóa bds | ||
17 | 157 | Hàng send đi bán | |
18 | 158 | Hàng hoá kho bảo thuế | |
19 | 161 | Chi sự nghiệp | |
1611 | Chi sự nghiệp năm trước | ||
1612 | Chi sự nghiệp năm nay | ||
20 | 171 | Giao dịch kinh doanh lại trái phiếu chính phủ | |
21 | 211 | Tài sản cố định hữu hình | |
2111 | Nhà cửa, vật kiến trúc | ||
2112 | Máy móc, thiết bị | ||
2113 | Phương tiện vận chuyển, truyền dẫn | ||
2114 | Thiết bị, dụng cụ cai quản | ||
2115 | Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho món hàng | ||
2118 | TSCĐ khác | ||
22 | 212 | 2121 2122 | Tài sản cố định thuê tài chính TSCĐ hữu ảnh thuê tài chính. TSCĐ vô ảnh thuê tài chính. |
23 | 213 | Tài sản cố định vô hình | |
2131 | Quyền dùng đất | ||
2132 | Quyền phát hành | ||
2133 | Bản quyền, bằng sáng chế | ||
2134 | Nhãn hiệu, tên thương mại | ||
2135 | Chương trình software | ||
2136 | Giấy phép và giấy phép nhượng quyền | ||
2138 | TSCĐ vô ảnh khác | ||
24 | 214 | Hao mòn tài sản cố định | |
2141 | Hao mòn TSCĐ hữu ảnh | ||
2142 | Hao mòn TSCĐ thuê tài chính | ||
2143 | Hao mòn TSCĐ vô hình | ||
2147 | Hao mòn bđs đầu tư | ||
25 | 217 | bds đầu tư | |
26 | 221 | Đầu tư vào doanh nghiệp con | |
27 | 222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | |
28 | 228 | 2281 2288 | Đầu tư không giống Đầu tư góp vốn vào đơn vị không giống Đầu tư không giống |
29 | 229 | 2291 2292 2293 2294 | đề phòng tổn thất tài sản đề phòng khuyến mãi chứng khoán kinh doanh dự phòng tổn thất đầu tư vào tổ chức khác đề phòng phải thu khó đòi đề phòng discount hàng tồn kho |
30 | 241 | xây dựng cơ bản dở dang | |
2411 | Mua sắm TSCĐ | ||
2412 | thiết lập cơ bản | ||
2413 | Sửa chữa to TSCĐ | ||
31 | 242 | ngân sách trả trước | |
32 | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |
33 | 244 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược | |
LOẠI account NỢ PHẢI TRẢ | |||
34 | 331 | Phải trả cho người bán | |
35 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | |
3331 | Thuế giá trị tăng trưởng phải nộp | ||
33311 | Thuế GTGT đầu ra | ||
33312 | Thuế GTGT hàng nhập khẩu | ||
3332 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | ||
3333 | Thuế xuất, nhập khẩu | ||
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | ||
3336 | Thuế tài nguyên | ||
3337 | Thuế nhà đất, tiền thuê đất | ||
3338 33381 33382 | Thuế bảo vệ hoàn cảnh và các loại thuế không giống Thuế bảo vệ hoàn cảnh Các loại thuế khác | ||
3339 | Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác | ||
36 | 334 | Phải trả người lao động | |
3341 | Phải trả công nhân viên | ||
3348 | Phải trả người lao động không giống | ||
37 | 335 | chi phí phải trả | |
38 | 336 | Phải trả nội bộ | |
3361 3362 3363 3368 | Phải trả nội bộ về vốn mua bán Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá Phải trả nội bộ về chi phí đi vay quá đủ điều kiện được vốn hoá Phải trả nội bộ không giống | ||
39 | 337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng thiết lập | |
40 | 338 | Phải trả, phải nộp khác | |
3381 | Tài sản thừa chờ giải quyết | ||
3382 | Kinh phí công đoàn | ||
3383 | Bảo hiểm thế giới | ||
3384 | Bảo hiểm y tế | ||
3385 | Phải trả về cổ phần hoá | ||
3386 | Bảo hiểm thất nghiệp | ||
3387 | thu nhập chưa thực hiện | ||
3388 | Phải trả, phải nộp khác | ||
41 | 341 | 3411 3412 | Vay và nợ thuê tài chính Các khoản đi vay Nợ thuê tài chính |
42 | 343 | 3431 34311 34312 34313 3432 | Trái phiếu phát hành Trái phiếu thường Mệnh giá trái phiếu hoa hồng trái phiếu Phụ trội trái phiếu Trái phiếu biến đổi |
43 | 344 | Nhận ký quỹ, ký cược | |
44 | 347 | Thuế doanh thu hoãn lại phải trả | |
45 | 352 | 3521 3522 3523 3524 | dự phòng phải trả dự phòng bảo hành món hàng món hàng đề phòng bảo hành công trình xây dựng đề phòng tái cơ cấu công ty dự phòng phải trả không giống |
46 | 353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi | |
3531 | Quỹ khen thưởng | ||
3532 | Quỹ phúc lợi | ||
3533 | Quỹ phúc lợi đã tạo dựng TSCĐ | ||
3534 | Quỹ thưởng ban cai quản điều hành công ty | ||
47 | 356 | Quỹ tăng trưởng khoa học và công nghệ | |
3561 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||
3562 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã tạo dựng TSCĐ | ||
48 | 357 | Quỹ bình ổn giá | |
LOẠI tài khoản VỐN CHỦ SỞ HỮU | |||
49 | 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu | |
4111 41111 41112 | Vốn góp của chủ sở hữu Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết Cổ phiếu discount | ||
4112 | Thặng dư vốn cổ phần | ||
4113 | Quyền lựa chọn chuyển đổi trái phiếu | ||
4118 | Vốn không giống | ||
50 | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |
51 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
4131 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có nguồn ngoại tệ | ||
4132 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động | ||
52 | 414 | Quỹ đầu tư tăng trưởng | |
53 | 417 | Quỹ hỗ trợ sắp đặt công ty | |
54 | 418 | Các quỹ không giống thuộc vốn chủ sở hữu | |
55 | 419 | Cổ phiếu quỹ | |
56 | 421 | lợi nhuận sau thuế chưa cung cấp | |
4211 | doanh số sau thuế chưa phân phối năm trước | ||
4212 | doanh số sau thuế chưa phân phối năm nay | ||
57 | 441 | nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |
58 | 461 | gốc kinh phí sự nghiệp | |
4611 | gốc kinh phí sự nghiệp năm trước | ||
4612 | gốc kinh phí sự nghiệp năm nay | ||
59 | 466 | nguồn kinh phí đã tạo dựng TSCĐ | |
LOẠI account doanh thu | |||
60 | 511 | thu nhập bán hàng và phân phối dịch vụ | |
5111 | doanh thu sale hóa | ||
5112 | thu nhập bán các thành phẩm | ||
5113 5114 | doanh thu cung cấp dịch vụ doanh thu trợ cấp, trợ giá | ||
5117 | doanh thu kinh doanh bđs đầu tư | ||
5118 | thu nhập khác | ||
61 | 515 | thu nhập hoạt động tài chính | |
62 | 521 | Các khoản giảm trừ doanh thu | |
5211 | hoa hồng thương mại | ||
5212 | Hàng bán bị trả lại | ||
5213 | giảm giá hàng bán | ||
LOẠI tài khoản chi phí SẢN XUẤT, mua bán | |||
63 | 611 | Mua hàng | |
6111 | Mua nguyên liệu, vật liệu | ||
6112 | Mua món hàng | ||
64 | 621 | ngân sách nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | |
65 | 622 | ngân sách nhân lực trực tiếp | |
66 | 623 | ngân sách dùng máy thi công | |
6231 | chi phí nhân lực | ||
6232 | ngân sách nguyên, vật liệu | ||
6233 | chi phí công cụ sản xuất | ||
6234 | chi phí khấu hao máy thi công | ||
6237 | ngân sách dịch vụ mua ngoài | ||
6238 | chi phí bằng tiền không giống | ||
67 | 627 | ngân sách sản xuất chung | |
6271 | chi phí nhân viên phân xưởng | ||
6272 | ngân sách nguyên, vật liệu | ||
6273 | ngân sách dụng cụ sản xuất | ||
6274 | ngân sách khấu hao TSCĐ | ||
6277 | chi phí dịch vụ mua ngoài | ||
6278 | chi phí bằng tiền không giống | ||
68 | 631 | giá bán sản xuất | |
69 | 632 | Giá vốn hàng bán | |
70 | 635 | chi phí tài chính | |
71 | 641 | chi phí sale | |
6411 | ngân sách nhân sự | ||
6412 | chi phí nguyên vật liệu, bao bì | ||
6413 | chi phí công cụ, đồ sử dụng | ||
6414 | chi phí khấu hao TSCĐ | ||
6415 | chi phí bảo hành | ||
6417 | chi phí dịch vụ mua ngoài | ||
6418 | chi phí bằng tiền không giống | ||
72 | 642 | chi phí thống trị doanh nghiệp | |
6421 | ngân sách nhân viên thống trị | ||
6422 | chi phí vật liệu quản lý | ||
6423 | ngân sách đồ sử dụng văn phòng | ||
6424 | chi phí khấu hao TSCĐ | ||
6425 | Thuế, phí và lệ phí | ||
6426 | chi phí đề phòng | ||
6427 | chi phí dịch vụ mua ngoài | ||
6428 | chi phí bằng tiền khác | ||
LOẠI tài khoản thu nhập không giống | |||
73 | 711 | doanh thu khác | |
LOẠI tài khoản chi phí không giống | |||
74 | 811 | ngân sách không giống | |
75 | 821 | chi phí thuế doanh thu doanh nghiệp | |
8211 | chi phí thuế TNDN hiện hành | ||
8212 | chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
account dựng lại kết quả kinh doanh | |||
76 | 911 | xác định kết quả mua bán |